Có 2 kết quả:

女单 nǚ dān ㄉㄢ女單 nǚ dān ㄉㄢ

1/2

nǚ dān ㄉㄢ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

women's singles (in tennis, badminton etc)

Bình luận 0

nǚ dān ㄉㄢ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

women's singles (in tennis, badminton etc)

Bình luận 0